You are here
birth-certificate là gì?
birth-certificate (ˈbɜːrθ sɜːrtɪfɪkət )
Dịch nghĩa: giấy khai sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy khai sinh
Danh từ
Ví dụ:
"The birth-certificate was required for school enrollment.
Giấy khai sinh là yêu cầu để đăng ký vào trường học. "
Giấy khai sinh là yêu cầu để đăng ký vào trường học. "