You are here
bisector là gì?
bisector (baɪˈsɛktər )
Dịch nghĩa: đường phân đôi
Danh từ
Dịch nghĩa: đường phân đôi
Danh từ
Ví dụ:
"The bisector divides an angle into two equal parts.
Đường phân giác chia góc thành hai phần bằng nhau. "
Đường phân giác chia góc thành hai phần bằng nhau. "