You are here
bisexual là gì?
bisexual (baɪˈsɛkʃuəl )
Dịch nghĩa: bán nam bán nữ
Tính từ
Dịch nghĩa: bán nam bán nữ
Tính từ
Ví dụ:
"She identified as bisexual and was open about her sexuality.
Cô ấy xác định là người lưỡng tính và cởi mở về xu hướng tình dục của mình. "
Cô ấy xác định là người lưỡng tính và cởi mở về xu hướng tình dục của mình. "