You are here

bite the hand that feeds one là gì?

bite the hand that feeds one (baɪt ðə hænd ðæt fiːdz wʌn )
Dịch nghĩa: ăn cháo đá bát
Động từ
Ví dụ:
"Don't bite the hand that feeds one; be grateful for the help you receive.
Đừng phản bội người đã giúp đỡ mình; hãy biết ơn sự giúp đỡ bạn nhận được. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến