You are here
bitmap là gì?
bitmap (bɪtˌmæp )
Dịch nghĩa: ảnh bộ nhớ
Danh từ
Dịch nghĩa: ảnh bộ nhớ
Danh từ
Ví dụ:
"The image was stored in a bitmap format on the computer.
Hình ảnh được lưu trữ dưới định dạng bitmap trên máy tính. "
Hình ảnh được lưu trữ dưới định dạng bitmap trên máy tính. "