You are here
bivalent là gì?
bivalent (ˌbaɪˈveɪlənt )
Dịch nghĩa: thể lưỡng trị
Tính từ
Dịch nghĩa: thể lưỡng trị
Tính từ
Ví dụ:
"Bivalent vaccines provide protection against two different strains.
Vaccine hai giá cung cấp sự bảo vệ chống lại hai chủng khác nhau. "
Vaccine hai giá cung cấp sự bảo vệ chống lại hai chủng khác nhau. "