You are here
black-eyed pea là gì?
black-eyed pea (blæk aɪd piː )
Dịch nghĩa: đậu đũa
Danh từ
Dịch nghĩa: đậu đũa
Danh từ
Ví dụ:
"The black-eyed pea is a popular ingredient in Southern cooking.
Đậu đen là một thành phần phổ biến trong ẩm thực miền Nam. "
Đậu đen là một thành phần phổ biến trong ẩm thực miền Nam. "