You are here
black list là gì?
black list (blæk lɪst )
Dịch nghĩa: danh sách cấm
Danh từ
Dịch nghĩa: danh sách cấm
Danh từ
Ví dụ:
"The company was put on a black list due to its unethical practices.
Công ty bị đưa vào danh sách đen do các hành vi phi đạo đức của nó. "
Công ty bị đưa vào danh sách đen do các hành vi phi đạo đức của nó. "