You are here
black out là gì?
black out (blæk aʊt )
Dịch nghĩa: sự mất điện
Danh từ
Dịch nghĩa: sự mất điện
Danh từ
Ví dụ:
"The power outage caused the entire city to black out.
Cúp điện khiến toàn bộ thành phố bị mất điện. "
Cúp điện khiến toàn bộ thành phố bị mất điện. "