You are here
blacksmith là gì?
blacksmith (ˈblæksmɪθ )
Dịch nghĩa: thợ rèn
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ rèn
Danh từ
Ví dụ:
"The blacksmith forged tools and horseshoes in his workshop.
Thợ rèn rèn công cụ và móng ngựa trong xưởng của mình. "
Thợ rèn rèn công cụ và móng ngựa trong xưởng của mình. "