You are here
bladder là gì?
bladder (ˈblædər )
Dịch nghĩa: bọng đái
Danh từ
Dịch nghĩa: bọng đái
Danh từ
Ví dụ:
"The patient had a swollen bladder that needed medical attention.
Bệnh nhân có một bàng quang sưng cần được chăm sóc y tế. "
Bệnh nhân có một bàng quang sưng cần được chăm sóc y tế. "