You are here
blasphemy là gì?
blasphemy (ˈblæspəmi )
Dịch nghĩa: lời báng bổ
Danh từ
Dịch nghĩa: lời báng bổ
Danh từ
Ví dụ:
"His remarks were considered blasphemy by the religious community.
Những nhận xét của anh ấy bị cộng đồng tôn giáo coi là xúc phạm. "
Những nhận xét của anh ấy bị cộng đồng tôn giáo coi là xúc phạm. "