You are here
blastula là gì?
blastula (ˈblæstjʊlə )
Dịch nghĩa: phôi nang
Danh từ
Dịch nghĩa: phôi nang
Danh từ
Ví dụ:
"The blastula is a stage in embryonic development.
Phôi nang là một giai đoạn trong sự phát triển phôi. "
Phôi nang là một giai đoạn trong sự phát triển phôi. "