You are here
blazing là gì?
blazing (ˈbleɪzɪŋ )
Dịch nghĩa: nóng rực
Danh từ
Dịch nghĩa: nóng rực
Danh từ
Ví dụ:
"The blazing sun made the day feel even hotter.
Mặt trời cháy rực khiến ngày càng cảm thấy nóng hơn. "
Mặt trời cháy rực khiến ngày càng cảm thấy nóng hơn. "