You are here
bleacher là gì?
bleacher (ˈbliːtʃər )
Dịch nghĩa: thuốc tẩy
Danh từ
Dịch nghĩa: thuốc tẩy
Danh từ
Ví dụ:
"The team sat in the bleacher seats during the game.
Đội ngồi trên ghế khán đài trong suốt trận đấu. "
Đội ngồi trên ghế khán đài trong suốt trận đấu. "