You are here
bleary-eyed là gì?
bleary-eyed (ˈblɪəri aɪd )
Dịch nghĩa: lờ đờ
Tính từ
Dịch nghĩa: lờ đờ
Tính từ
Ví dụ:
"She felt bleary-eyed after staying up all night.
Cô ấy cảm thấy mắt mờ sau khi thức suốt đêm. "
Cô ấy cảm thấy mắt mờ sau khi thức suốt đêm. "