You are here

blind man’s bluff là gì?

blind man’s bluff (blaɪnd mæn’s blʌf )
Dịch nghĩa: bịt mắt bắt dê
Danh từ
Ví dụ:
"In the game of blind man’s bluff, one player is blindfolded while others try to avoid being caught.
Trong trò chơi bịt mắt bắt dê, một người chơi bị bịt mắt trong khi những người khác cố gắng tránh bị bắt. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến