You are here
blind spot là gì?
blind spot (blaɪnd spɑt )
Dịch nghĩa: điểm mù
Danh từ
Dịch nghĩa: điểm mù
Danh từ
Ví dụ:
"The car had a blind spot on the side that was difficult to see.
Chiếc xe có một điểm mù ở bên hông mà rất khó nhìn thấy. "
Chiếc xe có một điểm mù ở bên hông mà rất khó nhìn thấy. "