You are here
blindfold là gì?
blindfold (ˈblaɪndfoʊld )
Dịch nghĩa: bịt mắt ai
Động từ
Dịch nghĩa: bịt mắt ai
Động từ
Ví dụ:
"She used a blindfold to cover her eyes during the game.
Cô ấy dùng một chiếc khăn bịt mắt để che mắt trong trò chơi. "
Cô ấy dùng một chiếc khăn bịt mắt để che mắt trong trò chơi. "