You are here
blink là gì?
blink (blɪŋk )
Dịch nghĩa: cái nháy mắt
Danh từ
Dịch nghĩa: cái nháy mắt
Danh từ
Ví dụ:
"He couldn't help but blink in the bright sunlight.
Anh ấy không thể không chớp mắt trong ánh sáng mặt trời chói chang. "
Anh ấy không thể không chớp mắt trong ánh sáng mặt trời chói chang. "