You are here
blissful là gì?
blissful (blɪsfl )
Dịch nghĩa: hạnh phúc
Tính từ
Dịch nghĩa: hạnh phúc
Tính từ
Ví dụ:
"The vacation was blissful and relaxing.
Kỳ nghỉ thật hạnh phúc và thư giãn. "
Kỳ nghỉ thật hạnh phúc và thư giãn. "