You are here
bloated là gì?
bloated (bloʊtɪd )
Dịch nghĩa: phồng
Tính từ
Dịch nghĩa: phồng
Tính từ
Ví dụ:
"The fish appeared bloated after being caught.
Con cá trông có vẻ bị phình to sau khi bị bắt. "
Con cá trông có vẻ bị phình to sau khi bị bắt. "