You are here
block diagram là gì?
block diagram (blɒk ˈdaɪəɡræm )
Dịch nghĩa: sơ đồ khối
Danh từ
Dịch nghĩa: sơ đồ khối
Danh từ
Ví dụ:
"The block diagram showed the system's components and their relationships.
Sơ đồ khối hiển thị các thành phần của hệ thống và mối quan hệ của chúng. "
Sơ đồ khối hiển thị các thành phần của hệ thống và mối quan hệ của chúng. "