You are here
blood pudding là gì?
blood pudding (blʌd ˈpʊdɪŋ )
Dịch nghĩa: dồi dào
Danh từ
Dịch nghĩa: dồi dào
Danh từ
Ví dụ:
"Blood pudding is a traditional dish made from blood.
Pudding máu là món ăn truyền thống được làm từ máu. "
Pudding máu là món ăn truyền thống được làm từ máu. "