You are here
blood-spattered là gì?
blood-spattered (blʌd ˈspætərd )
Dịch nghĩa: bê bết máu
Tính từ
Dịch nghĩa: bê bết máu
Tính từ
Ví dụ:
"The walls were blood-spattered after the battle.
Các bức tường bị vết máu bắn tung tóe sau trận chiến. "
Các bức tường bị vết máu bắn tung tóe sau trận chiến. "