You are here
blood stained hand là gì?
blood stained hand (blʌd steɪnd hænd )
Dịch nghĩa: bàn tay nhúng máu
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn tay nhúng máu
Danh từ
Ví dụ:
"His blood-stained hand indicated he had been injured.
Bàn tay dính máu của anh ấy cho thấy anh đã bị thương. "
Bàn tay dính máu của anh ấy cho thấy anh đã bị thương. "