You are here
blood vessel là gì?
blood vessel (blʌd ˈvɛsəl )
Dịch nghĩa: mạch máu
Danh từ
Dịch nghĩa: mạch máu
Danh từ
Ví dụ:
"The blood vessel was damaged in the accident.
Mạch máu bị tổn thương trong vụ tai nạn. "
Mạch máu bị tổn thương trong vụ tai nạn. "