You are here
bloodshot là gì?
bloodshot (ˈblʌdʃɑt )
Dịch nghĩa: mắt đỏ ngầu
Tính từ
Dịch nghĩa: mắt đỏ ngầu
Tính từ
Ví dụ:
"Her eyes were bloodshot from lack of sleep.
Đôi mắt của cô ấy đỏ ngầu vì thiếu ngủ. "
Đôi mắt của cô ấy đỏ ngầu vì thiếu ngủ. "