You are here
bloodstained là gì?
bloodstained (ˈblʌdsteɪnd )
Dịch nghĩa: bê bết máu
Tính từ
Dịch nghĩa: bê bết máu
Tính từ
Ví dụ:
"The bloodstained shirt was discarded.
Chiếc áo sơ mi dính máu đã bị vứt bỏ. "
Chiếc áo sơ mi dính máu đã bị vứt bỏ. "