You are here
bloodstream là gì?
bloodstream (ˈblʌdstrim )
Dịch nghĩa: dòng máu trong cơ thể
Danh từ
Dịch nghĩa: dòng máu trong cơ thể
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor checked the bloodstream for any abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra dòng máu để tìm bất thường. "
Bác sĩ kiểm tra dòng máu để tìm bất thường. "