You are here
bloodthirsty là gì?
bloodthirsty (ˈblʌdˌθɜrsti )
Dịch nghĩa: khát máu
Tính từ
Dịch nghĩa: khát máu
Tính từ
Ví dụ:
"The villain was known for his bloodthirsty nature.
Nhân vật phản diện nổi tiếng với tính cách khát máu của mình. "
Nhân vật phản diện nổi tiếng với tính cách khát máu của mình. "