You are here
blossom là gì?
blossom (ˈblɑsəm )
Dịch nghĩa: bông
Danh từ
Dịch nghĩa: bông
Danh từ
Ví dụ:
"The cherry blossom season is a beautiful time of year.
Mùa hoa anh đào là một thời điểm đẹp trong năm. "
Mùa hoa anh đào là một thời điểm đẹp trong năm. "