You are here
blot out là gì?
blot out (blɑt aʊt )
Dịch nghĩa: bôi mờ
Động từ
Dịch nghĩa: bôi mờ
Động từ
Ví dụ:
"The fog seemed to blot out the landscape.
Sương mù dường như che khuất toàn cảnh. "
Sương mù dường như che khuất toàn cảnh. "