You are here
blow the horn là gì?
blow the horn (bloʊ ðə hɔrn )
Dịch nghĩa: bóp còi
Động từ
Dịch nghĩa: bóp còi
Động từ
Ví dụ:
"The car's blow the horn startled the pedestrians.
Tiếng còi của xe ô tô làm giật mình những người đi bộ. "
Tiếng còi của xe ô tô làm giật mình những người đi bộ. "