You are here
blow one's nose là gì?
blow one's nose (bloʊ wʌnz noʊz )
Dịch nghĩa: xì mũi
Động từ
Dịch nghĩa: xì mũi
Động từ
Ví dụ:
"He needed to blow his nose after catching a cold.
Anh ấy cần xì mũi sau khi bị cảm lạnh. "
Anh ấy cần xì mũi sau khi bị cảm lạnh. "