You are here
bludgeon là gì?
bludgeon (ˈblʌdʒən )
Dịch nghĩa: cái dùi cui
Danh từ
Dịch nghĩa: cái dùi cui
Danh từ
Ví dụ:
"He used a bludgeon in the defense of his home.
Anh ấy đã sử dụng gậy để bảo vệ nhà mình. "
Anh ấy đã sử dụng gậy để bảo vệ nhà mình. "