You are here
blueprint là gì?
blueprint (ˈbluˌprɪnt )
Dịch nghĩa: Thiết kế quảng cáo
Động từ
Dịch nghĩa: Thiết kế quảng cáo
Động từ
Ví dụ:
"They followed the blueprint for the new building design.
Họ theo dõi bản thiết kế cho thiết kế tòa nhà mới. "
Họ theo dõi bản thiết kế cho thiết kế tòa nhà mới. "