You are here
blunder là gì?
blunder (ˈblʌndər )
Dịch nghĩa: điều sai lầm ngớ ngẩn
Danh từ
Dịch nghĩa: điều sai lầm ngớ ngẩn
Danh từ
Ví dụ:
"The error was due to a blunder on the report.
Lỗi là do một sai lầm trong báo cáo. "
Lỗi là do một sai lầm trong báo cáo. "