You are here
blur là gì?
blur (blɜr )
Dịch nghĩa: vết mờ
Danh từ
Dịch nghĩa: vết mờ
Danh từ
Ví dụ:
"The text became a blur after a few minutes of reading.
Văn bản trở nên mờ nhạt sau vài phút đọc. "
Văn bản trở nên mờ nhạt sau vài phút đọc. "