You are here
blurt out là gì?
blurt out (blɜrt aʊt )
Dịch nghĩa: buột miệng
Động từ
Dịch nghĩa: buột miệng
Động từ
Ví dụ:
"He accidentally blurted out the surprise.
Anh ấy lỡ miệng tiết lộ bất ngờ. "
Anh ấy lỡ miệng tiết lộ bất ngờ. "