You are here
bluster là gì?
bluster (ˈblʌstər )
Dịch nghĩa: ầm ầm
Danh từ
Dịch nghĩa: ầm ầm
Danh từ
Ví dụ:
"The wind began to bluster as the storm approached.
Gió bắt đầu gầm gào khi cơn bão đến gần. "
Gió bắt đầu gầm gào khi cơn bão đến gần. "