You are here
boardroom là gì?
boardroom (ˈbɔrdrum )
Dịch nghĩa: phòng họp của ban giám đốc
Danh từ
Dịch nghĩa: phòng họp của ban giám đốc
Danh từ
Ví dụ:
"The boardroom was equipped with the latest technology.
Phòng họp của ban giám đốc được trang bị công nghệ mới nhất. "
Phòng họp của ban giám đốc được trang bị công nghệ mới nhất. "