You are here
boast là gì?
boast (boʊst )
Dịch nghĩa: ba hoa
Động từ
Dịch nghĩa: ba hoa
Động từ
Ví dụ:
"She liked to boast about her achievements.
Cô ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình. "
Cô ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình. "