You are here
boaster là gì?
boaster (ˈboʊstər )
Dịch nghĩa: người ba hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: người ba hoa
Danh từ
Ví dụ:
"He is known as a boaster among his friends.
Anh ấy nổi tiếng là người hay khoe khoang trong nhóm bạn của mình. "
Anh ấy nổi tiếng là người hay khoe khoang trong nhóm bạn của mình. "