You are here

Boat shoe là gì?

Boat shoe (bəʊt ʃuː)
Dịch nghĩa: Giày thuyền, có đế bằng cao su và phần trên bằng da hoặc vải, thích hợp cho hoạt động trên thuyền
Ví dụ:
Boat shoe is a type of shoe designed for use on boats, often with a non-slip sole - Giày thuyền là loại giày được thiết kế để sử dụng trên thuyền, thường có đế chống trượt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến