You are here
boatman là gì?
boatman (ˈboʊtmæn )
Dịch nghĩa: người chèo thuyền
Danh từ
Dịch nghĩa: người chèo thuyền
Danh từ
Ví dụ:
"The boatman rowed the boat across the river.
Người chèo thuyền đã chèo thuyền qua sông. "
Người chèo thuyền đã chèo thuyền qua sông. "