You are here
bobcat là gì?
bobcat (ˈbɑbkæt )
Dịch nghĩa: linh miêu Mỹ
Danh từ
Dịch nghĩa: linh miêu Mỹ
Danh từ
Ví dụ:
"The bobcat is a small wild cat found in North America.
Con báo gấm là một loại mèo hoang nhỏ ở Bắc Mỹ. "
Con báo gấm là một loại mèo hoang nhỏ ở Bắc Mỹ. "