You are here
Body shape là gì?
Body shape (ˈbɒdi ʃeɪp)
Dịch nghĩa: vóc dáng, thân hình
Dịch nghĩa: vóc dáng, thân hình
Ví dụ:
Body shape - "The dress was designed to flatter every body shape." - "Chiếc váy được thiết kế để tôn vinh mọi hình dáng cơ thể."