You are here
bodybuilder là gì?
bodybuilder (ˈbɑdibɪldər )
Dịch nghĩa: người tập thể hình
Danh từ
Dịch nghĩa: người tập thể hình
Danh từ
Ví dụ:
"The bodybuilder won first place in the competition.
Vận động viên thể hình đã giành giải nhất trong cuộc thi. "
Vận động viên thể hình đã giành giải nhất trong cuộc thi. "