You are here
bodyguard là gì?
bodyguard (ˈbɑdɪˌɡɑrd )
Dịch nghĩa: vệ sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: vệ sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The bodyguard was assigned to protect the VIP.
Vệ sĩ được phân công để bảo vệ nhân vật quan trọng. "
Vệ sĩ được phân công để bảo vệ nhân vật quan trọng. "